[email protected] +86-13954205667
Shandong Wolize Biotechnology Co., Ltd.

Nhà lãnh đạo trong việc xây dựng hệ thống nuôi trồng thủy sản tại Trung Quốc

×

Liên Hệ

Tin tức

Trang Chủ >  Tin Tức

Nuôi trồng thủy sản tuần hoàn - Một chương mới trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản

Nov 10, 2025

Sự Tiến Hóa của Nuôi Trồng Thủy Sản Theo Phương Pháp Chảy Qua

Nuôi trồng thủy sản theo phương pháp chảy qua, còn được gọi là nuôi trồng thủy sản nước chảy, là một phương pháp trong đó nguồn nước ngọt liên tục từ một nguồn tự nhiên như sông, suối hoặc giếng được dẫn qua các đơn vị nuôi cá. Nguồn nước ngọt này cung cấp oxy và loại bỏ các chất thải, tạo ra môi trường tương đối ổn định và lành mạnh cho sinh vật thủy sinh.

Nguồn gốc của nuôi trồng thủy sản nước chảy có thể bắt nguồn từ thời cổ đại. Ví dụ, ở một số vùng núi có nguồn nước suối dồi dào, người dân địa phương đã bắt đầu xây dựng các ao cá đơn giản dọc theo các con suối và sử dụng nước suối chảy để nuôi cá từ hàng ngàn năm trước. Ở Trung Quốc, tập tục sử dụng nước suối chảy trên núi để nuôi cá đã có lịch sử lâu đời. Ngay từ thời nhà Tống, những ghi chép liên quan về nghề nuôi cá nước suối trên núi đã được tìm thấy trong một số biên niên sử địa phương, chẳng hạn như "Tân An Chí" (新安志) do La Uyên biên soạn vào thời Nam Tống, mô tả tình hình nuôi cá nước suối trên núi ở khu vực đó vào thời điểm đó.

Qua nhiều thế kỷ, cùng với sự phát triển của xã hội loài người và việc không ngừng cải thiện công nghệ nuôi trồng thủy sản, phương pháp nuôi tuần hoàn đã dần dần phát triển. Trước đây, quy mô nuôi tuần hoàn tương đối nhỏ, thường bị giới hạn ở các hoạt động quy mô nhỏ do gia đình thực hiện, chủ yếu sử dụng các ao đất đơn giản và kênh dẫn nước tự nhiên. Các loại cá được nuôi cũng khá hạn chế, chủ yếu là những loài cá nước ngọt phổ biến phù hợp với điều kiện chất lượng nước và khí hậu địa phương.

Trong thời đại hiện nay, cùng với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, nghề nuôi thủy sản tuần hoàn đã trải qua những thay đổi đáng kể. Việc ứng dụng các công trình kỹ thuật và thiết bị hiện đại đã cải thiện hiệu quả và năng suất của mô hình nuôi thủy sản tuần hoàn. Các vật liệu chất lượng cao được sử dụng để xây dựng các bể nuôi cá, giúp duy trì chất lượng nước tốt hơn và ngăn ngừa rò rỉ nước. Thiết bị giám sát chất lượng nước tự động có thể liên tục theo dõi các thông số như hàm lượng oxy hòa tan, giá trị pH và hàm lượng amoniac - nitơ trong nước, từ đó điều chỉnh kịp thời lưu lượng nước và quản lý chất lượng nước. Đồng thời, việc nhân giống các loài cá cải tiến và nâng cao chất lượng thức ăn cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của nuôi thủy sản tuần hoàn, làm tăng năng suất và chất lượng cá.

Ngày nay, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản toàn cầu. Phương pháp này chiếm tỷ lệ đáng kể trong sản xuất một số loài cá có giá trị cao, đặc biệt là ở những khu vực có nguồn nước phù hợp. Ví dụ, ở một số vùng giàu tài nguyên nước lạnh, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn được sử dụng rộng rãi để nuôi cá hồi và cá tầm, những loài đòi hỏi môi trường nước lạnh chất lượng cao. Không chỉ cung cấp nguồn sản phẩm thủy sản ổn định cho thị trường, phương pháp này còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành liên quan như chế biến và tiêu thụ thủy sản, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế và an ninh lương thực tại nhiều quốc gia và khu vực.

Những ưu điểm của nuôi trồng thủy sản tuần hoàn

Năng suất cao và hiệu quả về chi phí

Một trong những lợi thế nổi bật nhất của nuôi trồng thủy sản tuần hoàn là tiềm năng năng suất cao. Dòng nước liên tục trong hệ thống này mang lại nhiều lợi ích góp phần tăng sản lượng. Trước tiên, dòng nước chảy cung cấp một lượng oxy ổn định. Oxy rất cần thiết cho quá trình hô hấp của cá, và mức độ oxy cao hơn trong nước giúp cá phát triển mạnh mẽ hơn. Ví dụ, trong một trang trại nuôi cá hồi tuần hoàn, nguồn nước giàu oxy cho phép cá hồi có tốc độ trao đổi chất nhanh hơn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của chúng.

Thứ hai, dòng nước liên tục cũng mang theo nguồn thức ăn tươi mới. Khi nước di chuyển qua các bể nuôi, nó vận chuyển theo phù du và các nguồn thức ăn tự nhiên khác, bổ sung cho thức ăn nhân tạo được cung cấp. Nguồn thức ăn bổ sung này giúp cá thu nhận thêm dưỡng chất, dẫn đến sự phát triển tốt hơn và năng suất cao hơn.

Về mặt hiệu quả chi phí, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn có một số ưu điểm. Việc sử dụng nước hiệu quả và mật độ nuôi tương đối cao đồng nghĩa với việc có thể sản xuất được nhiều cá hơn trên mỗi đơn vị diện tích. Ví dụ, so với phương pháp nuôi truyền thống trong ao đất rộng lớn, các hệ thống tuần hoàn có thể đạt năng suất cao hơn nhiều trên mỗi mét vuông. Năng suất cao hơn trên mỗi đơn vị diện tích này về cơ bản làm giảm chi phí cho mỗi đơn vị cá sản xuất ra.

Hơn nữa, hệ thống giúp giảm thiểu lãng phí thức ăn. Trong một hệ thống chảy liên tục được thiết kế tốt, lưu lượng nước có thể điều chỉnh để đảm bảo thức ăn được phân bố đều và cá có thể tiêu thụ một cách hiệu quả. Vì thức ăn thừa nhanh chóng bị dòng nước cuốn đi, nên lượng thức ăn thải tích tụ trong khu vực nuôi sẽ ít hơn, từ đó giảm chi phí thức ăn đồng thời ngăn ngừa ô nhiễm nước do thức ăn phân hủy. Ngoài ra, một số cơ sở nuôi trồng thủy sản theo hệ thống chảy liên tục được làm từ các vật liệu bền vững có thể tái sử dụng trong thời gian dài, tiếp tục giảm chi phí đầu tư dài hạn.

Chất lượng nước và Bảo vệ môi trường

Các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn có tác động tích cực đến quản lý chất lượng nước. Việc liên tục cấp nước sạch và đồng thời loại bỏ nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước tốt. Khi nước sạch đi vào các bể nuôi cá, nó làm loãng các chất độc hại tích tụ như amoniac, nitrit và chất thải hữu cơ do cá tạo ra. Nếu để các chất này tích tụ, chúng có thể gây độc cho cá và dẫn đến tình trạng căng thẳng, bệnh tật và thậm chí là tử vong.

Ví dụ, amoniac là sản phẩm phụ phổ biến của quá trình trao đổi chất ở cá. Trong một hệ thống nước tĩnh như ao đất truyền thống, amoniac có thể tích tụ theo thời gian, đặc biệt là trong điều kiện nuôi trồng mật độ cao. Tuy nhiên, trong hệ thống tuần hoàn, dòng nước chảy sẽ nhanh chóng vận chuyển amoniac ra khỏi khu vực nuôi, giữ nồng độ của nó ở mức an toàn cho cá.

Việc trao đổi nước liên tục này cũng giúp duy trì nhiệt độ và độ pH của nước ổn định. Nước mới chảy vào có nhiệt độ và độ pH tương đối ổn định, từ đó có thể giảm thiểu những thay đổi đột ngột trong môi trường nuôi. Ví dụ, vào mùa hè, khi nhiệt độ ngoài trời cao, nước đầu vào mát có thể ngăn ngừa tình trạng quá nóng trong các đơn vị nuôi cá, tạo ra môi trường thoải mái hơn cho cá.

Xét về khía cạnh bảo vệ môi trường, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn là một lựa chọn bền vững hơn so với một số phương pháp nuôi truyền thống. Vì nước thải được loại bỏ liên tục và có thể xử lý riêng biệt, nên giảm nguy cơ gây ô nhiễm các nguồn nước tự nhiên xung quanh. Trái lại, nuôi trồng thủy sản trong ao đất thường thải nước thải chưa qua xử lý hoặc xử lý kém trực tiếp vào các con sông hoặc hồ gần đó, có thể gây hiện tượng phú dưỡng và làm tổn hại đến hệ sinh thái dưới nước.

Hơn nữa, một số hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn tiên tiến được thiết kế để tái sử dụng nước. Sau khi nước thải được xử lý để loại bỏ các chất tạp và chất độc hại, nó có thể được tái sử dụng trong quy trình nuôi trồng thủy sản. Điều này không chỉ giảm nhu cầu về nước sạch mà còn làm giảm tác động đến môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Tăng trưởng nhanh hơn và chất lượng được cải thiện

Dòng nước chảy trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn kích thích quá trình trao đổi chất của cá, từ đó thúc đẩy tốc độ tăng trưởng của chúng. Khi sống trong môi trường nước chảy, cá phải bơi liên tục để giữ vị trí, đây chính là một hình thức vận động. Hoạt động này làm tăng cường hoạt động cơ bắp và tỷ lệ trao đổi chất. Cũng giống như việc tập thể dục thường xuyên giúp con người khỏe mạnh và dồi dào năng lượng hơn, hoạt động thể chất của cá trong dòng nước chảy giúp chúng phát triển khỏe mạnh hơn và thúc đẩy sự tăng trưởng.

Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cá hồi nuôi trong hệ thống tuần hoàn nước phát triển nhanh hơn so với những con được nuôi trong ao nước tĩnh. Dòng nước chảy liên tục buộc cá hồi phải bơi ngược dòng, từ đó tăng cường cơ bắp và cải thiện khả năng tiêu hóa cũng như hấp thụ chất dinh dưỡng. Kết quả là, chúng có thể chuyển hóa thức ăn thành khối lượng cơ thể một cách hiệu quả hơn, đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.

Ngoài tốc độ tăng trưởng, chất lượng cá sản xuất trong các hệ thống tuần hoàn cũng thường được cải thiện. Nước sạch và giàu oxy, cùng với điều kiện môi trường ổn định, tạo ra một môi trường sống thuận lợi cho cá. Trong môi trường như vậy, cá ít bị căng thẳng hơn, dẫn đến thịt cá có chất lượng tốt hơn. Thịt cá nuôi trong hệ thống tuần hoàn thường chắc hơn, có hương vị dễ chịu hơn và giá trị dinh dưỡng cao hơn. Ví dụ, hàm lượng axit béo omega-3 trong cá nuôi trong hệ thống tuần hoàn chất lượng cao thường cao hơn, điều này có lợi cho sức khỏe con người. Việc giảm căng thẳng cho cá cũng đồng nghĩa với việc cá ít bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hơn, làm giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và các loại thuốc khác, khiến cá trở thành lựa chọn thực phẩm lành mạnh và an toàn hơn cho người tiêu dùng.

Nuôi trồng thủy sản tuần hoàn so với Nuôi trồng thủy sản trong ao đất: Phân tích so sánh

Môi trường tăng trưởng

Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, môi trường phát triển rất dễ kiểm soát. Nhiệt độ nước có thể được điều chỉnh ở mức độ nhất định theo yêu cầu của loài nuôi. Ví dụ, trong một trang trại nuôi cá hồi tuần hoàn, nhiệt độ nước có thể được duy trì ở khoảng 10 - 15°C, đây là dải nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của cá hồi. Việc cung cấp liên tục nước sạch đảm bảo chất lượng nước cao, với hàm lượng chất ô nhiễm thấp và giá trị pH ổn định. Hàm lượng oxy hòa tan dồi dào cũng là một đặc điểm của các hệ thống tuần hoàn, do nước chảy liên tục bổ sung oxy, điều này có lợi cho sự phát triển và sức khỏe của cá.

Ngược lại, nuôi trồng thủy sản trong ao đất chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường tự nhiên. Nhiệt độ nước trong các ao đất thay đổi theo mùa và điều kiện thời tiết hàng ngày. Vào mùa hè, nhiệt độ nước trong ao có thể tăng quá cao, vượt quá phạm vi nhiệt độ phù hợp với một số loài cá, gây ra tình trạng căng thẳng cho cá và ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Chất lượng nước trong ao đất cũng khó kiểm soát một cách ổn định hơn. Nước tiếp xúc trực tiếp với lớp đất ở đáy ao, và các chất trong đất có thể hòa tan vào nước, ảnh hưởng đến chất lượng nước. Ví dụ, sự giải phóng chất dinh dưỡng từ đất có thể dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa quá mức trong ao, gây thiếu oxy vào ban đêm và làm hại cá. Ngoài ra, lượng oxy hòa tan trong ao đất chủ yếu được cung cấp thông qua sự khuếch tán tự nhiên và quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh. Trong điều kiện thời tiết xấu như những ngày liên tục nhiều mây, quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh bị ức chế, dẫn đến lượng oxy hòa tan trong nước ao không đủ, đe dọa sự sống của cá.

Khó khăn trong quản lý

Nuôi trồng thủy sản tuần hoàn đòi hỏi kỹ năng quản lý ở trình độ tương đối cao và các thiết bị chuyên nghiệp. Trước hết, việc vận hành và bảo trì các thiết bị điều khiển lưu lượng nước, các dụng cụ giám sát chất lượng nước và hệ thống cấp thức ăn cần có nhân sự được đào tạo bài bản. Ví dụ, tốc độ dòng chảy cần được điều chỉnh tùy theo giai đoạn phát triển của cá và tình trạng chất lượng nước. Nếu tốc độ dòng chảy quá cao, cá có thể tiêu tốn quá nhiều năng lượng để bơi ngược dòng; còn nếu quá thấp thì lại không thể loại bỏ hiệu quả chất thải và duy trì chất lượng nước.

Thứ hai, việc xử lý các sự cố tiềm ẩn trong hệ thống, chẳng hạn như hỏng hóc thiết bị hoặc những thay đổi đột ngột về chất lượng nước, đòi hỏi phản ứng nhanh chóng và kiến thức chuyên môn. Trong trường hợp thiết bị giám sát chất lượng nước gặp sự cố, cần phát hiện và sửa chữa kịp thời để đảm bảo chất lượng nước luôn được kiểm soát.

Mặt khác, nuôi trồng thủy sản ao đất tương đối đơn giản hơn ở một số khía cạnh quản lý. Cơ sở hạ tầng của ao đất tương đối cơ bản, chủ yếu dựa vào các điều kiện tự nhiên như ánh sáng mặt trời và lượng mưa ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, nó cũng có những thách thức riêng về quản lý. Kiểm soát chất lượng nước trong ao đất là một nhiệm vụ phức tạp. Thường xuyên phải kiểm tra chất lượng nước và sử dụng các tác nhân cải thiện chất lượng nước. Ví dụ, sử dụng vôi để điều chỉnh độ pH của nước và men vi sinh để cải thiện môi trường chất lượng nước. Việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trong ao đất cũng khó khăn. Do môi trường tương đối mở của ao đất, cá dễ bị nhiễm mầm bệnh từ bên ngoài. Một khi dịch bệnh bùng phát, thường khó cách ly và điều trị cá bị ảnh hưởng một cách nhanh chóng và bệnh có thể lây lan nhanh chóng trong ao, dẫn đến tổn thất đáng kể.

Lợi ích về kinh tế

Nuôi trồng thủy sản tuần hoàn thường có năng suất cao nhờ môi trường sinh trưởng thuận lợi và quản lý hiệu quả. Các loài cá có giá trị cao có thể được nuôi trong hệ thống tuần hoàn, và việc thả giống mật độ cao cùng đặc tính tăng trưởng nhanh của cá có thể mang lại lợi nhuận kinh tế lớn. Ví dụ, tại một trang trại nuôi cá tầm tuần hoàn được quản lý tốt, sản lượng hàng năm trên mỗi đơn vị diện tích có thể tương đối cao, và các sản phẩm từ cá tầm như trứng cá muối và thịt cá tầm đang có nhu cầu cao trên thị trường với giá bán cao. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho nuôi trồng thủy sản tuần hoàn cũng khá lớn. Chi phí xây dựng cơ sở vật chất, mua sắm thiết bị, cùng với chi phí vận hành và quản lý hàng ngày, bao gồm điện năng tiêu thụ cho tuần hoàn nước và xử lý chất lượng nước, đều ở mức tương đối cao. Nhưng nhìn chung, đối với nuôi cá có giá trị cao, chi phí đầu vào cao có thể được bù đắp bởi đầu ra có giá trị cao, mang lại hiệu quả kinh tế tốt.

Nuôi trồng thủy sản trong ao đất có chi phí đầu tư thấp hơn. Việc xây dựng các ao đất tương đối đơn giản và thiết bị cần thiết không phức tạp như trong nuôi trồng tuần hoàn. Chi phí thuê đất và các cơ sở cơ bản khá thấp. Tuy nhiên, sản lượng của mô hình nuôi ao đất thường bị giới hạn bởi điều kiện tự nhiên và phương thức quản lý còn mang tính quảng canh. Mật độ thả cá trong ao đất không thể quá cao để tránh suy giảm chất lượng nước và bùng phát dịch bệnh. Do đó, thu nhập kinh tế tổng thể thường thấp hơn so với nuôi tuần hoàn đối với các loài cá có giá trị cao. Hơn nữa, giá thành sản phẩm từ nuôi ao đất thường chịu ảnh hưởng nhiều hơn bởi biến động thị trường. Vì chất lượng và tốc độ tăng trưởng của cá trong ao đất có thể dao động nhiều hơn do các yếu tố tự nhiên, nên việc duy trì chất lượng sản phẩm ổn định khó khăn hơn, dẫn đến biến động giá lớn hơn và lợi ích kinh tế tương đối kém ổn định.

Kết luận: Tương lai của nuôi trồng thủy sản luân chuyển nước

Tóm lại, phương pháp nuôi trồng thủy sản luân chuyển nước có lịch sử lâu đời và không ngừng phát triển thành một phương pháp hiện đại, hiệu quả. Những ưu điểm của nó, bao gồm tiềm năng năng suất cao, tính tiết kiệm chi phí, quản lý chất lượng nước xuất sắc, các đặc tính bảo vệ môi trường, cũng như khả năng thúc đẩy tăng trưởng cá nhanh hơn và nâng cao chất lượng sản phẩm, khiến đây trở thành một phương pháp nuôi trồng thủy sản rất đáng kỳ vọng.

Khi so sánh với nuôi trồng thủy sản trong ao đất, phương pháp luân chuyển nước thể hiện sự vượt trội rõ rệt về kiểm soát môi trường sinh trưởng, mặc dù yêu cầu quản lý cũng cao hơn. Về mặt lợi ích kinh tế, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu lớn, nhưng sản lượng có giá trị cao từ nuôi trồng thủy sản luân chuyển nước đối với một số loài có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.

Nhìn về tương lai, với sự phát triển liên tục của công nghệ, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn dự kiến sẽ đạt được những tiến bộ lớn hơn nữa. Việc tích hợp các hệ thống tự động hóa và điều khiển thông minh tiên tiến hơn sẽ tiếp tục cải thiện hiệu quả quản lý và giảm chi phí lao động. Ví dụ, các mô hình dự báo chất lượng nước dựa trên trí tuệ nhân tạo có thể được phát triển để điều chỉnh chính xác hơn lưu lượng nước và các thông số chất lượng nước theo thời gian thực.

Ngoài ra, trong bối cảnh phát triển bền vững toàn cầu, các đặc điểm thân thiện với môi trường của nuôi trồng thủy sản tuần hoàn sẽ khiến phương pháp này ngày càng phổ biến hơn. Khi nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thủy sản chất lượng cao và bền vững tiếp tục gia tăng, nuôi trồng thủy sản tuần hoàn – có khả năng sản xuất cá khỏe mạnh và chất lượng cao với tác động môi trường thấp hơn – sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường này. Có thể dự đoán rằng nuôi trồng thủy sản tuần hoàn sẽ có không gian phát triển rộng lớn hơn trong ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu trong tương lai, góp phần vào việc cung cấp bền vững các sản phẩm thủy sản và sự phát triển của nền kinh tế nuôi trồng thủy sản.

图片1.png