Shandong Wolize Biotechnology Co., Ltd.

Nhà lãnh đạo trong việc xây dựng hệ thống nuôi trồng thủy sản tại Trung Quốc

×

Liên Hệ

Tin tức

Trang Chủ >  Tin Tức

Kiểm soát quá trình các hạt rắn trong nước tuần hoàn (Ⅲ): Kiểm soát TTS thông qua vi lọc và thiết bị lắng beam!

Jul 04, 2025

(1). Giám sát lỗi máy vi lọc      

Hệ thống vi lọc là thiết bị cốt lõi để xử lý các hạt lơ lửng và là thiết bị có thể thay thế được. Số lần rửa ngược của bộ vi lọc tỷ lệ thuận với nồng độ hạt lơ lửng trong nước. Khi hàm lượng TSS tăng trong ao nuôi thủy sản, nên kiểm tra đầu tiên xem bộ vi lọc có bị lỗi hay không. 图313片1.png

1. Màn lọc của bộ vi lọc bị hư hỏng

Đầu tiên kiểm tra xem quá trình rửa ngược của màng vi lọc có hoạt động bình thường không. Nếu quá trình rửa ngược không tăng lên khi độ đục tăng, thì rất có thể màn hình màng vi lọc đã bị hỏng. Nếu phát hiện vấn đề này, có thể giải quyết bằng cách thay thế màn hình kip thời.

2. Tổng lượng hạt lơ lửng vượt quá tải trọng của máy vi lọc

Nếu màn hình màng vi lọc bị tắc nghẽn, hệ thống vi lọc sẽ tiếp tục thực hiện quy trình rửa ngược. Tuy nhiên, do tổng lượng hạt lơ lửng vượt quá khả năng xử lý của thiết bị vi lọc, cho dù có rửa ngược cũng không mang lại hiệu quả. Lúc này, nước sẽ tràn qua tấm ngăn ở đầu vào của máy vi lọc và trực tiếp đi vào bể bơm, gây ra tình trạng hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) trong ao nuôi vượt ngưỡng cho phép.

3. Máy vi lọc thông minh

Công ty chúng tôi đã cho ra mắt thiết bị vi lọc thông minh có khả năng giám sát số lần rửa ngược theo thời gian thực. Chúng tôi cũng phát triển một thuật toán đặc biệt để xác định tình trạng màng lọc bị hư hỏng hoặc tắc nghẽn dựa trên dữ liệu độ đục và số lần rửa ngược. Điều này giúp người dùng phát hiện kịp thời sự cố, tránh gây ra lỗi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

(2). Tăng tần suất xả của bể lắng dòng chảy đứng để kiểm soát nồng độ TSS

Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, bể lắng dòng chảy đứng là một trong những thiết bị chính nhằm loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng (TSS). Bằng cách tăng tần suất xả của bể lắng dòng chảy đứng, nồng độ TSS trong nguồn nước có thể được kiểm soát hiệu quả, từ đó duy trì chất lượng nước ổn định và sức khỏe của sinh vật thủy sản. Dưới đây là các phương pháp và chiến lược cụ thể:

1. Nguyên lý hoạt động của bể lắng dòng chảy đứng

Bể lắng dòng đứng sử dụng nguyên lý lắng trọng lực để các hạt chất rắn lơ lửng trong nước lắng xuống đáy, sau đó thải chúng ra ngoài thông qua hệ thống cống thoát. Hiệu quả hoạt động của nó chủ yếu phụ thuộc vào:

Hiệu suất lắng: tốc độ lắng của các hạt và thiết kế của bể lắng.

Tần suất xả thải: định kỳ thải lượng bùn đã lắng để ngăn các hạt bị khuấy động trở lại.

2. Tác động của việc tăng tần suất xả thải

Tăng tần suất xả thải của bể lắng dòng đứng có thể:

Giảm tích tụ bùn: ngăn chặn các hạt đã lắng bị khuấy động trở lại và giảm nồng độ TSS trong nước.

Cải thiện hiệu suất lắng: giữ cho bể lắng sạch sẽ và cải thiện hiệu quả lắng của các hạt.

Giảm tải trọng lọc: làm giảm tải trọng lên thiết bị lọc phía sau và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

3. Các biện pháp cụ thể để tăng tần suất thải nước thải

1) Thiết lập chu kỳ thải nước thải hợp lý

Điều chỉnh theo nồng độ TSS:

Khi nồng độ TSS cao, rút ngắn chu kỳ thải nước thải (ví dụ: thải nước thải mỗi 2 giờ một lần).

Khi nồng độ TSS thấp, kéo dài chu kỳ thải nước thải (ví dụ: thải nước thải mỗi 4 giờ một lần).

Điều chỉnh theo mật độ nuôi và lượng thức ăn:

Mật độ nuôi cao và lượng thức ăn lớn sẽ làm tăng lượng hạt lơ lửng sinh ra, cần tăng tần suất thải nước thải.

2) Hệ thống thải nước thải tự động

Lắp van thải nước thải tự động: Theo chu kỳ thải nước thải được cài đặt trước, van thải nước thải sẽ tự động mở và đóng để thực hiện việc thải nước thải theo thời gian định sẵn.

Kết hợp với cảm biến TSS: Dựa vào dữ liệu giám sát thời gian thực của nồng độ TSS, tự động điều chỉnh tần suất thải nước thải.

3) Tối ưu hóa quy trình xả nước thải

Thời gian xả nước thải: Mỗi lần xả nước thải không nên quá dài để tránh thất thoát lượng nước lớn.

Lưu lượng xả nước thải: Căn cứ vào lượng bùn có trong bể lắng, điều chỉnh lượng nước thải xả ra mỗi lần để đảm bảo hiệu quả xả bùn.

4. Tác động của việc tăng tần suất xả nước thải

Giảm nồng độ TSS: Bằng cách tăng tần suất xả nước thải, có thể giảm hiệu quả nồng độ TSS trong nguồn nước, từ đó cải thiện chất lượng nước.

Cải thiện độ ổn định hệ thống: Giảm sự tích tụ của các hạt lơ lửng, hạn chế dao động chất lượng nước, nâng cao độ ổn định trong vận hành hệ thống.

Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Giảm tải cho thiết bị lọc, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

5. Lưu ý

Cân bằng giữa tần suất xả nước thải và tiêu thụ năng lượng: Tăng tốc độ tần suất xả nước thải sẽ làm tăng tiêu thụ năng lượng, chu kỳ xả nước thải cần được tối ưu hóa theo điều kiện thực tế.

Kiểm soát xả nước thải: Tránh xả nước thải quá mức gây thất thoát nước và môi trường nuôi trồng không ổn định.

6. tóm tắt

Bằng cách tăng tần suất xả bùn của bể lắng dòng chảy thẳng đứng, nồng độ TSS trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn có thể được kiểm soát hiệu quả, chất lượng nước được cải thiện, đồng thời tăng tính ổn định của hệ thống và hiệu suất nuôi trồng. Kết hợp hệ thống xả nước thải tự động với việc giám sát TSS theo thời gian thực, chiến lược xả nước thải có thể được tối ưu hóa hơn nữa để đạt được quản lý chất lượng nước hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, việc tăng tần suất xả nước thải có thể làm tăng mức tiêu thụ nước và năng lượng. Do đó, cần điều chỉnh trước tiên chiến lược cho ăn, sau đó mới xem xét chiến lược xả nước thải.

 

 

email goToTop