×

Liên hệ

Tin tức

Trang chủ >  Tin tức

Các chức năng và vấn đề phổ biến của máy trống lọc!

May 09, 2025

1. Vai trò của trống lọc máy

Vai trò của trống lọc trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là đa dạng, cụ thể:


1. Lọc vật lý để loại bỏ chất lơ lửng:

trống lọc có thể loại bỏ hiệu quả các chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước, bao gồm tàn dư thức ăn, phân cá, sinh vật thủy sinh chết, bùn v.v., và giảm tải lượng hữu cơ trong nước. Độ chính xác của quá trình lọc nằm trong khoảng từ 100 micron đến 30 micron. Ví dụ, kích thước lỗ của bộ lọc phổ biến trống lọc bộ lọc máy nằm trong khoảng từ 60 đến 200 micron. Nó giống như một cái sàng mịn, ngăn các tạp chất lớn bên ngoài bộ lọc và làm cho nước tuần hoàn trở nên trong hơn. Trong nuôi trồng thủy sản, nếu những chất rắn lơ lửng này không được loại bỏ kịp thời, chúng sẽ phân hủy trong nước, tiêu thụ nhiều oxy và tạo ra các chất độc hại như amoniac, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và sức khỏe của sinh vật nuôi. Ví dụ với việc nuôi cá trắm cỏ, có nhiều thức ăn thừa và phân trong nước nuôi cá trắm cỏ. Sau khi sử dụng trống lọc máy có thể làm giảm đáng kể lượng chất rắn lơ lửng trong nước, điều này cải thiện hiệu quả chất lượng nước và cung cấp môi trường sinh trưởng tương đối sạch cho cá trắm.

 

2. Giảm tải trọng cho bộ lọc sinh học

Chiếc trống lọc chặn và loại bỏ các hạt nhỏ mà thiết bị lắng dòng dọc không thể loại bỏ thông qua quá trình lọc cơ học, giảm tải hữu cơ của bộ lọc sinh học và cung cấp môi trường sinh trưởng phù hợp hơn cho vi khuẩn nitrat hóa. Vi khuẩn nitrat hóa cần một lượng chất hữu cơ nhất định, nhưng nếu hàm lượng chất hữu cơ quá cao sẽ gây ra sự sinh sôi của các vi sinh vật khác, cạnh tranh với vi khuẩn nitrat hóa về không gian sinh trưởng và dưỡng chất. Vi khuẩn nitrat hóa rất yếu so với các vi sinh vật khác, và sự gia tăng đột biến của chất hữu cơ trong nước sẽ khiến vi khuẩn nitrat hóa thua trong cuộc cạnh tranh với các vi sinh vật khác. Do đó, trống lọc cung cấp điều kiện tăng trưởng thuận lợi hơn cho vi khuẩn nitrat bằng cách loại bỏ hầu hết chất hữu cơ, kéo dài tuổi thọ của vật liệu lọc sinh học và cải thiện hiệu suất xử lý của toàn bộ hệ thống.

 

3. Cải thiện hiệu quả khử trùng bằng tia cực tím

Trong một hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, trống lọc máy móc và thiết bị khử trùng tia cực tím thường hoạt động cùng nhau. Là thiết bị tiền xử lý, trống lọc máy đầu tiên loại bỏ các chất rắn lơ lửng và tạp chất lớn hơn trong nước, để quá trình khử trùng tia cực tím sau đó có thể phát huy tác dụng hiệu quả hơn. Nước được lọc bởi trống lọc máy đã tăng cường độ trong suốt và giảm thiểu chất lơ lửng trong nước, nhờ đó tia cực tím có thể thâm nhập tốt hơn vào khối nước và chiếu xạ lên vi sinh vật trong nước, cải thiện hiệu quả khử trùng. Ví dụ, trong ao nuôi thủy sản tuần hoàn thực tế, tỷ lệ diệt khuẩn của thiết bị khử trùng bằng tia cực tím có thể chỉ đạt 70% - 80% đối với nước chưa được lọc bởi một trống lọc máy do có lượng lớn chất lơ lửng. Sau khi lọc bằng một trống lọc máy, tỷ lệ diệt khuẩn của cùng một thiết bị khử trùng bằng tia cực tím có thể tăng lên 95% - 99%. Đồng thời, khử trùng bằng tia cực tím có thể tiêu diệt các mầm bệnh nhỏ mà không thể loại bỏ được bởi trống lọc máy, làm sạch thêm nguồn nước và cung cấp môi trường nước an toàn và khỏe mạnh hơn cho sinh vật nuôi.

 

4. Cải thiện chất lượng nước và thực hiện tái chế một số nguồn tài nguyên nước

trống lọc máy móc có tác động đáng kể đến việc giảm chất rắn lơ lửng (SS), nhu cầu oxy hóa học (COD) và nhu cầu oxy sinh học (BOD) trong nước. Việc giảm các chỉ số này phản ánh trực tiếp sự cải thiện chất lượng nước và có hiệu quả tốt trong việc nâng cao độ trong suốt của nguồn nước. Trước khi sử dụng trống lọc máy móc, nước tuần hoàn có thể xuất hiện đục và có độ trong thấp do sự hiện diện của chất lơ lửng. Sau khi lọc bởi trống lọc máy móc, độ trong suốt của nguồn nước có thể được cải thiện đáng kể. Nước đã được lọc bởi trống lọc máy móc có chất lượng nước được cải thiện đáng kể và có thể được đưa trở lại ao nuôi để tái sử dụng. Điều này tiết kiệm tài nguyên nước ở một mức độ nhất định, mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường lớn đối với các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản nước tuần hoàn.


2. Các vấn đề phổ biến trống lọc máy
(I) Hiệu quả lọc kém
1. Tắc nghẽn bộ lọc

Khi quá trình lọc tiếp tục, các tạp chất trong nước, chẳng hạn như phân và tàn dư thức ăn, sẽ dần tích tụ trên bộ lọc. Khi bộ lọc bị tắc nghẽn nghiêm trọng, sức cản của dòng nước chảy qua bộ lọc tăng lên, tốc độ lọc chậm lại và một số tạp chất không thể được lọc hiệu quả. Ví dụ, trong hệ thống nước tuần hoàn nuôi trồng thủy sản mật độ cao, nếu bộ lọc của trống lọc không được làm sạch trong thời gian dài, một lượng lớn chất hữu cơ sẽ tích tụ trên bộ lọc, giống như đặt một rào cản tại cửa vào của bộ lọc, khiến nước không thể lưu thông trơn tru, từ đó giảm hiệu quả lọc. Đồng thời, tình trạng tắc nghẽn của bộ lọc khiến mực nước trong buồng trống của trống lọc tăng lên, liên tục kích hoạt quá trình rửa ngược  rửa. Motor trống tiếp tục quay với hàng chục tấn nước, lãng phí nước và điện, cũng như làm tăng mài mòn thiết bị. Do đó, tắc nghẽn bộ lọc là vấn đề phổ biến nhất và có hại nhất của trống lọc .

2. Bộ lọc bị hư hỏng:

Trong quá trình sử dụng lâu dài, bộ lọc có thể bị hư hỏng do tác động của dòng nước, việc vệ sinh thường xuyên hoặc tiếp xúc với các vật sắc nhọn. Khi bộ lọc bị hư hỏng, một số hạt lớn hơn mà lẽ ra đã được lọc ra sẽ trực tiếp đi qua trống lọc máy vào nước nuôi trồng thủy sản, ảnh hưởng đến chất lượng nước.


(II) Hệ thống rửa ngược gặp sự cố
1. Cường độ rửa ngược không đủ hoặc quá mạnh

Các sự cố rửa ngược thường biểu hiện dưới dạng cường độ rửa ngược không đủ hoặc quá mạnh. Cường độ rửa ngược cần được điều chỉnh hợp lý theo mức độ và loại tắc nghẽn của bộ lọc. Nếu cường độ rửa ngược không đủ, các tạp chất trên bộ lọc sẽ không thể được loại bỏ hoàn toàn. Điều này có thể do đầu phun bị tắc hoặc lỗi bơm nước. Được khuyến nghị chọn vòi phun áp suất cao thẳng thay vì vòi phun sương. Ngoài ra, nguồn nước dùng để rửa ngược tốt nhất nên kết nối với nước máy hoặc nước sạch.  rửa là tốt nhất khi được kết nối với nước máy hoặc nước sạch.

 

Nếu cường độ rửa ngược quá mạnh, cấu trúc của bộ lọc có thể bị hư hại. Ví dụ, khi thiết lập thông số rửa ngược, nếu không tính đến độ nhớt của các tạp chất trong nước, cường độ rửa ngược có thể không phù hợp.


2. Sự cố cảm biến rửa ngược tự động

Trong hệ thống rửa ngược tự động, lỗi ở cảm biến dùng để phát hiện các thông số như mức độ tắc nghẽn của bộ lọc và mực nước có thể khiến quá trình rửa ngược không khởi động đúng cách. Ví dụ, cảm biến mức độ tắc nghẽn của bộ lọc có thể không phát hiện chính xác tín hiệu yêu cầu rửa ngược do bị bít bởi tạp chất, hỏng mạch hoặc lão hóa các thành phần của nó.  rửa ngược có thể không được kích hoạt do cảm biến bị che phủ bởi tạp chất, hư hỏng mạch điện hoặc lão hóa các linh kiện bên trong.


áp suất nước hoặc áp suất khí không đủ

trống lọc quay lại  rửa ngược thường được vận hành nhờ áp suất nước hoặc áp suất khí. Áp suất nước hoặc khí không đủ là nguyên nhân phổ biến khiến quá trình rửa ngược không thể bắt đầu.  rửa ngược không thể thực hiện được. Điều này có thể xảy ra do sự cố bơm cung cấp nước hoặc bơm cung cấp khí, rò rỉ đường ống, tắc nghẽn bộ lọc dẫn đến giảm lưu lượng nước hoặc khí cung cấp, v.v.


(III) Sự cố động cơ
1. Quá tải

Nếu lưới lọc của trống lọc bị tắc nghẽn nghiêm trọng, tải của động cơ sẽ đột ngột tăng lên, yêu cầu động cơ cần có mô-men xoắn lớn hơn để kéo trống, dẫn đến quá tải. Vận hành quá tải trong thời gian dài sẽ khiến động cơ bị overheating hoặc thậm chí cháy.

2. Chập điện:

Trong môi trường ẩm ướt, nếu các biện pháp bảo vệ động cơ không được thực hiện, nước có thể xâm nhập vào động cơ và gây chập điện. Chập điện ở động cơ có thể dẫn đến sự cố ngắt mạch, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể làm hỏng các bộ phận quan trọng như cuộn dây động cơ. Ví dụ, khi trống lọc thân máy không được kín hoặc cấp độ chống nước của động cơ không đủ, nước có thể văng vào động cơ trong mưa lớn hoặc khi vệ sinh thiết bị, điều này có thể dễ dàng gây ra chập điện.

 

email goToTop