[email protected] +86-13954205667
Shandong Wolize Biotechnology Co., Ltd.

Nhà lãnh đạo trong việc xây dựng hệ thống nuôi trồng thủy sản tại Trung Quốc

×

Liên Hệ

Tin tức

Trang Chủ >  Tin Tức

Mở khóa hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn: chìa khóa đổi mới trong ngành nuôi trồng thủy sản

Nov 03, 2025

Truy Nguyên Về Nguồn Gốc: Quá Khứ Và Hiện Tại Của Các Hệ Thống Nuôi Trồng Thủy Sản Chảy Tràn

Các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn không phải là phát minh hiện đại; chúng có lịch sử lâu đời. Ở Trung Quốc, phương pháp nuôi cá bằng nước suối núi tại huyện Xiuning đã bắt nguồn từ thời Đường và Tống. Khu vực này sở hữu điều kiện tự nhiên độc đáo với những ngọn núi cao, rừng rậm, mạng lưới sông ngòi chằng chịt, nhiều suối và ao hồ, cùng nguồn nước trong sạch. Người dân địa phương đã tận dụng nguồn nước dồi dào và nguồn thức ăn phong phú từ núi, cũng như các giống cá bản địa đặc trưng. Họ xây dựng các ao cá dọc theo các con suối trên núi, trong các lối đi trong làng, trước và sau nhà, cũng như trong sân vườn, dùng nước suối núi để nuôi cá. Từ đó hình thành một hệ thống di sản văn hóa nông nghiệp dựa trên mô hình nuôi cá tuần hoàn, kết hợp hài hòa với canh tác sinh thái nông – ngư nghiệp. Phương pháp nuôi cá này đã được truyền lại hàng nghìn năm và vẫn duy trì sức sống mạnh mẽ cho đến ngày nay. Một cuộc khảo sát do chuyên gia do huyện Xiuning tổ chức đã xác nhận rằng trên toàn huyện hiện tồn tại hơn 3.000 ao cá cổ xưa, được xây dựng từ các thời kỳ khác nhau, ghi lại trọn vẹn quá trình phát triển của nghề nuôi cá bằng nước suối núi từ khi hình thành đến lúc trưởng thành.

 

Các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn cũng đã trải qua một quá trình phát triển dài ở nước ngoài. Kể từ những năm 1960, các nước phát triển như châu Âu và Hoa Kỳ đã bắt đầu nghiên cứu mô hình nuôi trồng thủy sản trên đất liền theo quy mô nhà máy, một dạng tiên tiến của nuôi trồng thủy sản tuần hoàn. Những hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn trên đất liền quy mô nhà máy ban đầu tương đối đơn giản, chủ yếu thiết lập tuyến đường tuần hoàn nước sơ bộ và sử dụng các thiết bị lọc đơn giản để thực hiện xử lý nước ban đầu, đạt được mức độ làm sạch và tái sử dụng nước ở mức hạn chế. Trong giai đoạn này, quy mô nuôi trồng thủy sản còn nhỏ và công nghệ chưa trưởng thành. Đây chủ yếu là một khái niệm và thí nghiệm mới nổi, được thực hiện ở quy mô hạn chế tại các cơ sở nghiên cứu và trang trại.

 

Vào những năm 1980, cùng với sự phát triển ban đầu của công nghệ lọc sinh học, ngành nuôi trồng thủy sản tuần hoàn trên đất liền quy mô nhà máy đã đạt được tiến bộ đáng kể. Khi vai trò then chốt của vi sinh vật trong việc làm sạch nước ngày càng được nhận thức rõ hơn, các bộ lọc sinh học và các thiết bị khác bắt đầu được sử dụng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản, hiệu quả loại bỏ các chất độc hại như amoniac và nitơ khỏi nước, cải thiện chất lượng và độ ổn định của nguồn nước nuôi trồng. Đồng thời, công nghệ điều khiển tự động cũng bắt đầu nổi bật trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản. Các thiết bị tự động đơn giản, như thiết bị cho ăn theo giờ và hệ thống điều khiển sục khí tự động, đã được đưa vào sử dụng, tự động hóa ban đầu một số khâu trong quy trình nuôi trồng, giảm bớt lao động thủ công. Trong giai đoạn này, số lượng loài nuôi trồng thủy sản dần tăng lên. Ngoài các loài cá thương mại truyền thống, một số loài tôm và nhuyễn thể cũng bắt đầu áp dụng mô hình nuôi tuần hoàn kiểu nhà máy, mở rộng quy mô và dần trở thành một ngành công nghiệp quan trọng tại châu Âu và Hoa Kỳ.

 

Vào đầu thế kỷ 21, cùng với sự phát triển nhanh chóng của khoa học vật liệu, các vật liệu mới có khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và chi phí tương đối thấp như PVC và PE đã được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở nuôi trồng thủy sản và hệ thống đường ống, góp phần cải thiện đáng kể độ bền và sự ổn định của các hệ thống nuôi trồng thủy sản. Đồng thời, công nghệ giám sát chất lượng nước cũng đạt được những bước đột phá lớn, với sự xuất hiện của nhiều loại cảm biến độ chính xác cao có khả năng theo dõi chính xác và thời gian thực các thông số quan trọng như nhiệt độ, oxy hòa tan, pH và nitơ amoniac trong nước nuôi trồng thủy sản. Dựa trên dữ liệu giám sát này, các hệ thống điều khiển tự động trở nên thông minh hơn, tự động điều chỉnh hoạt động của thiết bị theo sự thay đổi chất lượng nước, từ đó đạt được việc kiểm soát chính xác môi trường nuôi trồng. Hơn nữa, trong lĩnh vực dinh dưỡng sinh học và công nghệ thức ăn cho nuôi trồng thủy sản, các nghiên cứu chuyên sâu đã được thực hiện về nhu cầu dinh dưỡng của các loài thủy sản khác nhau ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau, dẫn đến việc phát triển các công thức thức ăn chính xác hơn, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường. Trong giai đoạn này, mô hình nuôi trồng thủy sản tuần hoàn trên cạn, theo kiểu nhà máy đã phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới. Các khu vực như châu Á và Nam Mỹ cũng bắt đầu tích cực phổ biến và áp dụng mô hình này, mang lại bước tiến vượt bậc cả về quy mô lẫn trình độ công nghệ.

 

Khám Phá Những Ưu Điểm Độc Đáo Của Hệ Thống Nuôi Trồng Thủy Sản Tuần Hoàn

 

(I) Năng Suất Cao, Hiệu Quả Cao

 

Các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn giống như một "thiên đường tăng trưởng tốc độ cao" được thiết kế tỉ mỉ cho cá. Dòng nước chảy liên tục không chỉ cung cấp lượng oxy dồi dào mà còn mang theo nguồn thức ăn phong phú. Trong môi trường ưu việt này, cá sống trong một "phòng tập" động lực, quá trình trao đổi chất của chúng diễn ra nhanh hơn và tốc độ sinh trưởng tăng mạnh. So với các phương pháp nuôi trồng truyền thống, hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn rút ngắn đáng kể chu kỳ sinh trưởng và làm tăng năng suất rõ rệt. Trong một số mô hình nuôi tuần hoàn mật độ cao, năng suất có thể đạt trên 200 kilogram mỗi mét vuông, tăng 40% so với các ao nuôi thông thường. Điều này có nghĩa là người nông dân có thể thu hoạch được nhiều cá hơn từ cùng một diện tích nuôi, từ đó mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn. (2) Chất Lượng Nước Tuyệt Tốt, Duy Trì Sức Khỏe

 

Nguồn nước chất lượng cao rất quan trọng đối với sự phát triển khỏe mạnh của cá, và các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn mang lại lợi thế tự nhiên trong khía cạnh này. Dòng nước chảy hoạt động như một "người gác vệ sinh" chăm chỉ, nhanh chóng loại bỏ chất thải của cá và mồi thừa, giảm đáng kể nguy cơ ô nhiễm nước. So với phương pháp nuôi cá truyền thống trong ao, chất lượng nước trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn ổn định hơn, hàm lượng oxy hòa tan cao hơn và nồng độ các chất độc hại như nitơ amoniac và nitrit thấp hơn. Chất lượng nước vượt trội này không chỉ làm giảm nguy cơ bệnh tật cho cá và nhu cầu sử dụng thuốc, mà còn phù hợp với tập tính bơi lội tự nhiên của cá, đảm bảo sự năng động của chúng, từ đó tạo ra những con cá khỏe mạnh hơn, ngon miệng hơn và có tính cạnh tranh cao hơn trên thị trường.

 

(3) Tiết kiệm tài nguyên và Bền vững

 

Với nguồn tài nguyên nước ngày càng khan hiếm, những ưu điểm bền vững của các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn đang trở nên nổi bật hơn bao giờ hết. Các hệ thống này cho phép tái sử dụng nước. Thông qua một loạt công nghệ xử lý nước tiên tiến, nước thải phát sinh trong quá trình nuôi thủy sản được làm sạch và xử lý đạt tiêu chuẩn phù hợp để tái sử dụng, giảm đáng kể nhu cầu về nước ngọt. Theo thống kê, tỷ lệ tái chế nước trong các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn có thể đạt trên 90%, chỉ cần bổ sung lượng nước nhỏ bị hao hụt do bay hơi và xả bùn. Hơn nữa, các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn giảm sự phụ thuộc vào đất đai, cho phép nuôi mật độ cao trong không gian hạn chế và nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Phương pháp nuôi thủy sản xanh và thân thiện với môi trường này không chỉ bảo vệ môi trường sinh thái mà còn tuân thủ triết lý phát triển bền vững, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài và ổn định của ngành thủy sản.

图片2.png

Triển vọng: Tương lai của các Hệ thống Nuôi trồng thủy sản Tuần hoàn

 

Mặc dù các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, với tư cách là mô hình then chốt trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại, đã đạt được những thành công đáng kể, nhưng chúng vẫn đối mặt với nhiều thách thức và mở ra vô số cơ hội cho sự phát triển trong tương lai.

 

Về thách thức, chi phí là một trở ngại lớn đối với việc phổ rộng hơn các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn. Việc thiết lập một hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn toàn diện đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể vào thiết bị, xây dựng cơ sở và công nghệ. Trong quá trình vận hành, chi phí bảo trì thiết bị, tiêu thụ năng lượng và nâng cấp công nghệ cũng phát sinh liên tục. Điều này tạo gánh nặng lớn đối với các cơ sở nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ hoặc ở những khu vực kinh tế kém phát triển, làm hạn chế việc áp dụng rộng rãi các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn.

 

Ổn định kỹ thuật cũng là một mối quan tâm chính. Mặc dù công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn hiện tại tương đối trưởng thành, nhưng trong ứng dụng thực tiễn vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự cố thiết bị, sự thay đổi đột ngột về chất lượng nước và biến đổi khí hậu. Những vấn đề liên quan đến hệ thống kỹ thuật có thể làm suy giảm môi trường nuôi trồng, cản trở sự phát triển của cá và thậm chí gây ra dịch bệnh lan rộng cùng tỷ lệ tử vong cao, dẫn đến những tổn thất lớn cho người nuôi. Hơn nữa, với nhu cầu ngày càng tăng về chất lượng và an toàn sản phẩm thủy sản, các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn đang phải đối mặt với những thách thức mới trong việc đảm bảo chất lượng này. Điều này đòi hỏi việc liên tục tối ưu hóa quy trình nuôi, tăng cường quản lý việc sử dụng thức ăn và thuốc, đồng thời cải thiện các hệ thống kiểm tra chất lượng và truy xuất nguồn gốc.

 

Tuy nhiên, triển vọng phát triển của các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn vẫn rất khả quan. Về đổi mới công nghệ, cùng với sự tiến bộ không ngừng của khoa học và công nghệ, các vật liệu, thiết bị và công nghệ mới sẽ liên tục xuất hiện, tạo điều kiện hỗ trợ mạnh mẽ cho việc nâng cấp các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn. Việc ứng dụng các thiết bị thông minh sẽ trở nên phổ biến hơn, tận dụng cảm biến, Internet vạn vật (IoT) và công nghệ dữ liệu lớn để thực hiện giám sát toàn diện, theo thời gian thực và kiểm soát chính xác môi trường nuôi trồng. Các hệ thống cho ăn thông minh có thể tự động điều chỉnh lượng thức ăn và thời gian cho ăn dựa trên sự tăng trưởng và nhu cầu ăn của cá, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm lãng phí. Các hệ thống giám sát và điều khiển chất lượng nước thông minh có thể nhanh chóng phát hiện sự thay đổi của chất lượng nước và tự động kích hoạt các thiết bị xử lý phù hợp để luôn đảm bảo chất lượng nước ở mức tối ưu. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả nuôi trồng và chất lượng sản phẩm, mà còn tiếp tục giảm chi phí lao động và độ phức tạp trong quản lý.

 

Đồng thời, việc tích hợp với các ngành khác cũng sẽ mở ra những hướng đi mới cho các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn. Ví dụ, bằng cách tích hợp chúng với các công nghệ năng lượng mới như năng lượng mặt trời và gió, các hệ thống này có thể đạt được mức độ tự chủ về năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống, đồng thời giảm phát thải carbon, làm cho nuôi trồng thủy sản tuần hoàn trở nên thân thiện với môi trường và bền vững hơn. Việc tích hợp với các ngành như du lịch thủy sản và nông nghiệp giải trí sẽ tạo ra mô hình phát triển thủy sản tổng hợp, kết hợp giữa nuôi trồng, tham quan, trải nghiệm và giáo dục, từ đó mở rộng chức năng và giá trị của ngành thủy sản cũng như gia tăng các nguồn thu nhập cho người nông dân.

 

Các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn chắc chắn sẽ đóng vai trò quan trọng hơn nữa trong sự phát triển tương lai của ngành nuôi trồng thủy sản. Chúng không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thủy sản chất lượng cao, mà còn thúc đẩy hiện đại hóa, thông minh hóa và phát triển xanh trong nuôi trồng thủy sản, đạt được tình trạng cùng có lợi về mặt kinh tế, xã hội và sinh thái. Tôi tin rằng với sự nỗ lực chung của tất cả các bên, tương lai của các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn sẽ đầy ắp những khả năng vô hạn, góp phần to lớn hơn vào sự phát triển bền vững của nghề cá toàn cầu.

图片1(83038af441).png